Có 2 kết quả:
高压氧疗法 gāo yā yǎng liáo fǎ ㄍㄠ ㄧㄚ ㄧㄤˇ ㄌㄧㄠˊ ㄈㄚˇ • 高壓氧療法 gāo yā yǎng liáo fǎ ㄍㄠ ㄧㄚ ㄧㄤˇ ㄌㄧㄠˊ ㄈㄚˇ
Từ điển Trung-Anh
(1) hyperbaric oxygen therapy (HBOT)
(2) also 高壓氧治療|高压氧治疗[gao1 ya1 yang3 zhi4 liao2]
(2) also 高壓氧治療|高压氧治疗[gao1 ya1 yang3 zhi4 liao2]
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) hyperbaric oxygen therapy (HBOT)
(2) also 高壓氧治療|高压氧治疗[gao1 ya1 yang3 zhi4 liao2]
(2) also 高壓氧治療|高压氧治疗[gao1 ya1 yang3 zhi4 liao2]
Bình luận 0